|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43642 |
---|
005 | 201810090856 |
---|
008 | 150310s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400712 |
---|
035 | ##|a1083170551 |
---|
039 | |a20241201182102|bidtocn|c20181009085655|danhpt|y20150310141120|zngant |
---|
041 | 1 |avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813.3|bSTO |
---|
100 | 1 |aStowe, Harriet Beecher,|d1811-1896 |
---|
245 | 10|aTúp lều bác Tôm =Uncle Tom s cabin /|cHarriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c2011. |
---|
300 | |a484 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Đức Hiểu ,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083184 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083185 |
---|
890 | |a2|b94|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083184
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813.3 STO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083185
|
K. Việt Nam học
|
|
813.3 STO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào