Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 DOY |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Yến. |
Nhan đề
| Nghiên cứu đối chiếu dịch tiêu đề báo chí Trung - Việt, Việt - Trung /Đỗ Thị Yến; Nguyễn Thành Công hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 52 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-Báo chí-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiêu đề báo chí |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Báo chí |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000081171, 000081180 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000081173 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33249 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43644 |
---|
008 | 150310s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391556 |
---|
035 | |a1456391556 |
---|
035 | ##|a1083166386 |
---|
039 | |a20241202101832|bidtocn|c20241202101812|didtocn|y20150310153100|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bDOY |
---|
090 | |a495.1802|bDOY |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Yến. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đối chiếu dịch tiêu đề báo chí Trung - Việt, Việt - Trung /|cĐỗ Thị Yến; Nguyễn Thành Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a52 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xBáo chí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiêu đề báo chí |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000081171, 000081180 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000081173 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081171
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.1802 DOY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081173
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 DOY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081180
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.1802 DOY
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|