|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3455 |
---|
005 | 202007071023 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416415 |
---|
035 | ##|a1083194176 |
---|
039 | |a20241203083041|bidtocn|c20200707102328|danhpt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bVER |
---|
090 | |a843|bVER |
---|
100 | 1 |aVerne, Jules. |
---|
245 | 10|aBí mật đảo Lincôn : Tiểu thuyết /|cJules Verne |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2001. |
---|
300 | |a408 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001476-8, 000081845 |
---|
890 | |a4|b108|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001476
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 VER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001477
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 VER
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001478
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 VER
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 VER
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào