|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43646 |
---|
008 | 150310s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401716 |
---|
035 | ##|a1083192938 |
---|
039 | |a20241129170055|bidtocn|c20150310154222|dngant|y20150310154222|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bMIN |
---|
090 | |a158.1|bMIN |
---|
100 | 0 |aMinh, Niệm |
---|
245 | 10|aHiểu về trái tim :|bNghệ thuật sống hạnh phúc /|cMinh Niệm |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Trẻ ,|c2014. |
---|
300 | |a479tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aKĩ năng sống|xNghệ thuật sống|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |anghệ thuật sống |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aSống đẹp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083338 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c98000|j(1): 000083339 |
---|
890 | |a2|b61|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083338
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083339
|
K. Việt Nam học
|
|
158.1 MIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào