DDC
| 305.242 |
Tác giả CN
| Schillig, Dianne. |
Nhan đề
| Tuổi teen và con đường thành công / Dianne Schillig, David Cowan, Susanna Palomares ; Ngô Vũ Nhật Phương dịch ; Thuỷ Hồng hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2008. |
Mô tả vật lý
| 231 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 cm |
Tóm tắt
| Những kiến thức giúp các bạn trẻ thành công trong cuộc sống từ việc rèn luyện sức khoẻ tới các kĩ năng giao tiếp, kết bạn và các kĩ năng lãnh đạo, làm chủ bản thân |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học-Cuộc sống-Thanh niên-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Tác giả(bs) CN
| Thuỷ Hồng hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vũ Nhật Phương dịch |
Tác giả(bs) CN
| Cowan, David. |
Tác giả(bs) CN
| Palomares, Susanna |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000081883, 000081896, 000081898 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43647 |
---|
008 | 150310s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402700 |
---|
035 | ##|a1083172047 |
---|
039 | |a20241129151119|bidtocn|c|d|y20150310154432|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.242|bSCH |
---|
090 | |a305.242|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchillig, Dianne. |
---|
245 | 10|aTuổi teen và con đường thành công /|cDianne Schillig, David Cowan, Susanna Palomares ; Ngô Vũ Nhật Phương dịch ; Thuỷ Hồng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2008. |
---|
300 | |a231 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c19 cm |
---|
520 | |aNhững kiến thức giúp các bạn trẻ thành công trong cuộc sống từ việc rèn luyện sức khoẻ tới các kĩ năng giao tiếp, kết bạn và các kĩ năng lãnh đạo, làm chủ bản thân |
---|
650 | 17|aXã hội học|xCuộc sống|xThanh niên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |aCuộc sống |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
700 | 0 |aThuỷ Hồng|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNgô, Vũ Nhật Phương|edịch |
---|
700 | 1 |aCowan, David. |
---|
700 | 1 |aPalomares, Susanna |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000081883, 000081896, 000081898 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081883
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.242 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081896
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.242 SCH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081898
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.242 SCH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|