|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43651 |
---|
005 | 202006251535 |
---|
008 | 150310s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389269 |
---|
035 | ##|a1083173093 |
---|
039 | |a20241202111917|bidtocn|c20200625153531|dtult|y20150310160023|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.853|bSIE |
---|
090 | |a891.853|bSIE |
---|
100 | 1 |aSienkiêvich, Henrich. |
---|
245 | 10|aTrên sa mạc và trong rừng thẳm /|cHenrich Sienkêvich ; Nguyễn Hữu Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2012. |
---|
300 | |a427 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ba Lan|xTruyện ngắn|xVăn học thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba Lan |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Dũng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083327-8 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c69000|j(1): 000083326 |
---|
890 | |a3|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083327
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.853 SIE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083328
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.853 SIE
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000083326
|
K. Việt Nam học
|
|
891.853 SIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào