DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Ifrah, Georges. |
Nhan đề
| Chữ số hay lịch sử một phát minh vĩ đại / Georges Ifrah ;Trần Thị Châu Hoàn , Nguyễn Ngọc Tuấn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2010. |
Mô tả vật lý
| 366 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 cm. |
Tùng thư
| Tri thức phổ thông. |
Tóm tắt
| Tóm tắt các tư liệu giới thiệu về lịch sử phát minh, khám phá ra chữ số và hệ thập phân dùng vị trí định lượng phổ biến khắp thế giới. Cách đếm của những nền văn minh lớn trong quá khứ như văn minh Sumer, Babylone, Ai Cập, Hy Lạp, La Mã.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ số-Lịch sử-Phát minh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chữ số. |
Từ khóa tự do
| Phát minh. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Tuấn dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Châu Hoàn dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000081931, 000081955, 000088316 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43654 |
---|
008 | 150310s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2221009363 |
---|
035 | |a1456403426 |
---|
035 | ##|a1083193724 |
---|
039 | |a20241202141626|bidtocn|c20150310161013|dngant|y20150310161013|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a513|bIFR |
---|
090 | |a513|bIFR |
---|
100 | 1 |aIfrah, Georges. |
---|
245 | 10|aChữ số hay lịch sử một phát minh vĩ đại /|cGeorges Ifrah ;Trần Thị Châu Hoàn , Nguyễn Ngọc Tuấn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2010. |
---|
300 | |a366 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTri thức phổ thông. |
---|
520 | |aTóm tắt các tư liệu giới thiệu về lịch sử phát minh, khám phá ra chữ số và hệ thập phân dùng vị trí định lượng phổ biến khắp thế giới. Cách đếm của những nền văn minh lớn trong quá khứ như văn minh Sumer, Babylone, Ai Cập, Hy Lạp, La Mã.. |
---|
650 | 17|aChữ số|xLịch sử|xPhát minh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ số. |
---|
653 | 0 |aPhát minh. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Tuấn|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Châu Hoàn|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000081931, 000081955, 000088316 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081931
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
513 IFR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081955
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
513 IFR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000088316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
513 IFR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|