|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43662 |
---|
008 | 150311s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390394 |
---|
035 | ##|a1083167595 |
---|
039 | |a20241130171341|bidtocn|c20150311084602|dngant|y20150311084602|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bNGN |
---|
090 | |a302.2|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Nam |
---|
245 | 10|aNghệ thuật ứng xử và thành công của mỗi người /|cNguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Công Khanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên ,|c2009. |
---|
300 | |a138tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng giao tiếp|xNghệ thuật ứng xử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật ứng xử |
---|
653 | 0 |akĩ năng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083104-5 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083104
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083105
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào