|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43669 |
---|
005 | 202004122107 |
---|
008 | 150311s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045608388 |
---|
035 | |a1456399214 |
---|
035 | ##|a1083171089 |
---|
039 | |a20241129094614|bidtocn|c20200412210758|danhpt|y20150311092935|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a646.2|bCAV |
---|
100 | 0 |aCẩm, Vân |
---|
245 | 10|aKỹ thuật cắt may căn bản và thời trang trẻ em /|cCẩm Vân |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ Nữ ,|c2013. |
---|
300 | |a135tr. ;|c27cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xCắt may|xThời trang|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThời trang |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật cắt may |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083139 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c52000|j(1): 000083138 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083139
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
646.2 CAV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083138
|
K. Việt Nam học
|
|
646.2 CAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào