DDC
| 320.4597 |
Tác giả CN
| Đỗ, Ngọc Hải |
Nhan đề
| Hoạt động của quốc hội trong điều kiện Việt Nam là thành viên của WTO / Đỗ Ngọc Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2009. |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Sách tham khảo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền hạn-Cơ cấu-Chức năng-Quốc hội-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Chức năng |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu |
Từ khóa tự do
| Quyền hạn |
Từ khóa tự do
| Quốc hội |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000082688-90, 000082696-8 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000082684, 000082693 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43670 |
---|
008 | 150311s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418783 |
---|
035 | ##|a1083171201 |
---|
039 | |a20241130165926|bidtocn|c|d|y20150311093722|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.4597|bDOH |
---|
090 | |a320.4597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Ngọc Hải |
---|
245 | 10|aHoạt động của quốc hội trong điều kiện Việt Nam là thành viên của WTO /|cĐỗ Ngọc Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009. |
---|
300 | |a169 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aSách tham khảo. |
---|
650 | 17|aQuyền hạn|xCơ cấu|xChức năng|xQuốc hội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChức năng |
---|
653 | 0 |aCơ cấu |
---|
653 | 0 |aQuyền hạn |
---|
653 | 0 |aQuốc hội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000082688-90, 000082696-8 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000082684, 000082693 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082688
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.4597 DOH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000082689
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.4597 DOH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
000082690
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.4597 DOH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
000082696
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.4597 DOH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
000082697
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.4597 DOH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
6
|
000082698
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.4597 DOH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
7
|
000082684
|
K. Giáo dục Chính trị
|
320.4597 DOH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
8
|
000082693
|
K. Giáo dục Chính trị
|
320.4597 DOH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào