|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43681 |
---|
008 | 150311s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376204 |
---|
035 | ##|a1083173571 |
---|
039 | |a20241130084841|bidtocn|c20150311110713|dngant|y20150311110713|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bCAR |
---|
090 | |a158.12|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarwile, Ernie |
---|
245 | 10|aDám chấp nhận /|cErnie Carwile; Thế Lâm dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ,|c2014 |
---|
300 | |a175tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng sống|xBí quyết thành công|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật sống |
---|
653 | 0 |aKỹ năng sống |
---|
700 | 0 |aHồng, Anh |
---|
700 | 0 |aMinh, Trâm |
---|
700 | 0 |aViệt, Khương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083289 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c36000|j(1): 000083288 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083288
|
K. Việt Nam học
|
|
158.12 CAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.12 CAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào