|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43684 |
---|
005 | 202004161452 |
---|
008 | 150311s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418871 |
---|
035 | ##|a1083197738 |
---|
039 | |a20241129133933|bidtocn|c20200416145253|dhuongnt|y20150311140100|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bTEO |
---|
090 | |a158.1|bTEO |
---|
100 | 0 |aTeo, Aik Cher. |
---|
245 | 10|aTại sao lại chần chừ? = Why procrastinate? /|cTeo Aik Cher ; Cao Xuân Việt Khương, An Bình dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2014. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng sống|xBí quyết thành công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật sống |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
700 | 0 |aAn Bình|edịch. |
---|
700 | 0 |aCao, Xuân Việt Khương|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083249 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c32000|j(1): 000083248 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083248
|
K. Việt Nam học
|
|
158.1 TEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083249
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 TEO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào