|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3459 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408530 |
---|
035 | |a1456408530 |
---|
035 | |a1456408530 |
---|
035 | ##|a1083172606 |
---|
039 | |a20241129102101|bidtocn|c20241129101805|didtocn|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809.007|bLEC |
---|
090 | |a809.007|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Nguyên Cẩn. |
---|
245 | 10|aPhân tích - Bình giảng tác phẩm văn học nước ngoài :|bở trường phổ thông cơ sở /|cLê Nguyên Cẩn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|xTác phẩm|xBình giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học. |
---|
653 | 0 |aBình giảng văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002084 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002084
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
809.007 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào