|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33290 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43686 |
---|
005 | 202006301454 |
---|
008 | 150311s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416390 |
---|
035 | ##|a1083192167 |
---|
039 | |a20241129092106|bidtocn|c20200630145400|danhpt|y20150311141023|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bKEI |
---|
090 | |a158.1|bKEI |
---|
100 | 1 |aKeith, Kent M. |
---|
245 | 10|a10 nghịch lý cuộc sống /|cKent M. Keith ; Cao Xuân Việt Khương, Nguyễn Văn Phước, Đan Châu, Vi Thảo Nguyên dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ,|c2013. |
---|
300 | |a186 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKỹ năng sống|xBí quyết thành công|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHoàn thiện nhân cách |
---|
653 | 0 |aKỹ năng sống |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phước |
---|
700 | 0 |aVi, Thảo Nguyên |
---|
700 | 0 |aCao, Xuân Việt Khương |
---|
700 | 0 |aĐan, Châu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083292 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083292
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 KEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|