DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Ritt, Michael J. |
Nhan đề
| Chìa khóa tư duy tích cực = Keys to positive thinking / Michael J. Ritt ; Minh Uyên, Hiếu Dân, Thế Lâm dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013. |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống-Tư duy-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tư duy logic |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Tác giả(bs) CN
| Hiếu, Dân |
Tác giả(bs) CN
| Minh Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Thế, Lâm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083291 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học42000(1): 000083290 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43687 |
---|
008 | 150311s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393311 |
---|
035 | ##|a1083172499 |
---|
039 | |a20241129155355|bidtocn|c20150311141803|dngant|y20150311141803|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bRIT |
---|
090 | |a158.1|bRIT |
---|
100 | 1 |aRitt, Michael J. |
---|
245 | 10|aChìa khóa tư duy tích cực =|bKeys to positive thinking /|cMichael J. Ritt ; Minh Uyên, Hiếu Dân, Thế Lâm dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ,|c2013. |
---|
300 | |a215tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aKỹ năng sống|xTư duy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTư duy logic |
---|
653 | 0 |aKỹ năng sống |
---|
700 | 0 |aHiếu, Dân |
---|
700 | 0 |aMinh Uyên |
---|
700 | 0 |aThế, Lâm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083291 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c42000|j(1): 000083290 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083290
|
K. Việt Nam học
|
|
158.1 RIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083291
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 RIT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|