|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43688 |
---|
005 | 202007071020 |
---|
008 | 150311s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041035362 |
---|
035 | |a1456402236 |
---|
035 | ##|a1083196279 |
---|
039 | |a20241129133148|bidtocn|c20200707102015|danhpt|y20150311142459|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bNIV |
---|
090 | |a158.1|bNIV |
---|
100 | 1 |aNiven, David |
---|
245 | 10|aBí mật của hạnh phúc /|cDavid Niven ; Nguyễn Văn Phước, Tâm Hằng, Phương Anh biên dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ,|c2014. |
---|
300 | |a231 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKỹ năng sống|xHạnh phúc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc |
---|
653 | 0 |aKỹ năng sống |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phước |
---|
700 | 0 |aPhương, Anh |
---|
700 | 0 |aTâm, Hằng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083286 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c42000|j(1): 000083287 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083286
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 NIV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083287
|
K. Việt Nam học
|
|
158.1 NIV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|