DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Zumwalt, James G. |
Nhan đề
| Chân trần chí thép = Barefeet, Iron will / James G. Zumwalt |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2013. |
Mô tả vật lý
| 375tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Truyện lịch sử-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hùng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083118 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học108000(1): 000083119 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43690 |
---|
005 | 202310201029 |
---|
008 | 150311s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045802069 |
---|
035 | |a1456405678 |
---|
035 | ##|a1083170092 |
---|
039 | |a20241130092627|bidtocn|c20231020102956|dmaipt|y20150311143742|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bZUM |
---|
100 | 1 |aZumwalt, James G. |
---|
245 | 10|aChân trần chí thép =|bBarefeet, Iron will /|cJames G. Zumwalt |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ,|c2013. |
---|
300 | |a375tr. ;|c24cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083118 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c108000|j(1): 000083119 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083118
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 ZUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083119
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043 ZUM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào