DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Phong Lê. |
Nhan đề
| Phác thảo văn học Việt Nam hiện đại (thế kỷ XX) / Phong Lê. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2014. |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về văn học Việt Nam thế kỉ 20. Quá trình hình thành, phát triển và những chuyển biến của thơ, văn xuôi và lý luận, phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam thế kỉ 20 |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học-Văn học hiện đại-Thế kỷ 20-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thế kỷ 20. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000082931-3, 000082937-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43693 |
---|
008 | 150311s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378149 |
---|
035 | ##|a1006750196 |
---|
039 | |a20241130085104|bidtocn|c|d|y20150311150329|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bPHL |
---|
090 | |a895.92209|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhong Lê. |
---|
245 | 10|aPhác thảo văn học Việt Nam hiện đại (thế kỷ XX) /|cPhong Lê. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2014. |
---|
300 | |a543 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về văn học Việt Nam thế kỉ 20. Quá trình hình thành, phát triển và những chuyển biến của thơ, văn xuôi và lý luận, phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam thế kỉ 20 |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xVăn học hiện đại|xThế kỷ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000082931-3, 000082937-8 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082931
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082932
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082933
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000082937
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHL
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
000082938
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHL
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|