|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43695 |
---|
005 | 202006301455 |
---|
008 | 150311s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392816 |
---|
035 | ##|a1083167088 |
---|
039 | |a20241130090621|bidtocn|c20200630145528|danhpt|y20150311152155|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bSUL |
---|
090 | |a158.1|bSUL |
---|
100 | 1 |aSullivan, Dan |
---|
245 | 10|a10 quy luật cuộc sống /|cDan Sullivan, Catherine Nomura |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ,|c2014. |
---|
300 | |a121 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xKĩ năng sống|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aSách phát triển bản thân |
---|
700 | 0 |aThế Lâm ,|edịch |
---|
700 | 0 |aVương Thảo ,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083260 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c34000|j(1): 000083261 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083260
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 SUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083261
|
K. Việt Nam học
|
|
158.1 SUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào