|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 338 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402461 |
---|
035 | ##|a671669503 |
---|
039 | |a20241130163015|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.43|bSIN |
---|
090 | |a891.43|bSIN |
---|
100 | 1 |aSingh, Khushwant . |
---|
245 | 10|aChuyến tàu đi Pakistan /|cKhushwant Singh ; Nguyễn Huy Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a258tr.;|c19cm. |
---|
440 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. |
---|
490 | |aVăn học Ấn Độ. |
---|
650 | 17|aVăn học Ấn Độ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ấn Độ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Huy Dũng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014569 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014569
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.43 SIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào