DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Canfield, Jack. |
Nhan đề
| Dám thành công = Dare to win / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Gia Văn, Nguyễn Khang, Nguyễn Văn Phước biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện có thật, những ý tưởng và trải nghiệm thực tế về thái độ và ý chí vươn đến thành công trong cuộc sống, giúp bạn vượt qua những hạn chế và rào cản của bản thân, vượt lên chính mình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học cá nhân-Kĩ năng sống. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phước dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Gia Văn dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khang dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083079 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học40000(1): 000083078 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43697 |
---|
005 | 202004170356 |
---|
008 | 150311s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394000 |
---|
035 | ##|a1083166583 |
---|
039 | |a20241202165937|bidtocn|c20200417035623|dhuongnt|y20150311154333|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bCAN |
---|
090 | |a650.1|bCAN |
---|
100 | 1 |aCanfield, Jack. |
---|
245 | 10|aDám thành công = Dare to win /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen ; Gia Văn, Nguyễn Khang, Nguyễn Văn Phước biên dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2013. |
---|
300 | |a194 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm những câu chuyện có thật, những ý tưởng và trải nghiệm thực tế về thái độ và ý chí vươn đến thành công trong cuộc sống, giúp bạn vượt qua những hạn chế và rào cản của bản thân, vượt lên chính mình. |
---|
650 | 17|aTâm lí học cá nhân|xKĩ năng sống. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aTâm lí học cá nhân |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phước|edịch. |
---|
700 | 0 |aGia Văn|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khang|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083079 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c40000|j(1): 000083078 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083078
|
K. Việt Nam học
|
|
650.1 CAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083079
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 CAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|