DDC
| 320.973 |
Tác giả CN
| Woodward, Bob. |
Nhan đề
| Bush và quyền lực nước Mỹ=Bush at war / Bob Woodward ; Tổng hợp, biên dịch: Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa ; Mai Chí Thọ hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2009. |
Mô tả vật lý
| 629 tr. : bản đồ, ảnh ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tổng hợp từ Bush at war và nhiều nguồn tài liệu mới từ AFR, News week, BBC,CNN,Washington posst, ...... |
Tóm tắt
| Viết về những hoạt động liên quan đến việc phát động chiến tranh của tổng thống Bush trong 100 ngày đầu tiên sau biến cố khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-Phóng sự-Mỹ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Phóng sự. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phước dịch |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tài Hoa dịch |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Chí Thọ hiệu đính. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083114 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083115 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43707 |
---|
005 | 202007141004 |
---|
008 | 150312s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379751 |
---|
035 | ##|a1083193602 |
---|
039 | |a20241130160300|bidtocn|c20200714100419|danhpt|y20150312083616|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.973|bWOO |
---|
090 | |a320.973|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoodward, Bob. |
---|
245 | 10|aBush và quyền lực nước Mỹ=Bush at war /|cBob Woodward ; Tổng hợp, biên dịch: Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa ; Mai Chí Thọ hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2009. |
---|
300 | |a629 tr. :|bbản đồ, ảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTổng hợp từ Bush at war và nhiều nguồn tài liệu mới từ AFR, News week, BBC,CNN,Washington posst, ...... |
---|
520 | |aViết về những hoạt động liên quan đến việc phát động chiến tranh của tổng thống Bush trong 100 ngày đầu tiên sau biến cố khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xPhóng sự|zMỹ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhóng sự. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phước|edịch |
---|
700 | 0 |aVũ, Tài Hoa|edịch |
---|
700 | 0 |aMai, Chí Thọ|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083114 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083115 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083114
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.973 WOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083115
|
K. Việt Nam học
|
|
320.973 WOO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|