|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43708 |
---|
008 | 150312s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378872 |
---|
035 | ##|a1083197478 |
---|
039 | |a20241202165302|bidtocn|c|d|y20150312084847|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.8|bWOR |
---|
090 | |a005.8|bWOR |
---|
100 | 1 |aWorks, Brain. |
---|
245 | 10|aBảo mật thông tin nơi công sở /|cBrain Works; Minh Hà |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2013. |
---|
300 | |a123 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình máy tính|xAn toàn dữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính |
---|
653 | 0 |aAn toàn dữ liệu. |
---|
700 | 0 |aMinh Hà. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083080 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083081 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083080
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
005.8 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083081
|
K. Việt Nam học
|
005.8 WOR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào