DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Schwartz, David Joseph. |
Nhan đề
| Dám nghĩ lớn != The magic of thinking big / David Joseph Schwartz ; Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh, Trần Lê Thu Trang, Nguyễn Thị Thanh Huyền; Hiệu đính :Nguyễn Chương, Vương Long |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Gồm các ý tưởng và phương pháp tư duy độc đáo và hiệu quả giúp bạn có được thành công trong công việc và cuộc sống bằng sức mạnh niềm tin của chính mình, vượt lên khỏi sự ám ảnh thất bại và nỗi sợ hãi, suy nghĩ, thực hiện ước mơ một cách sáng tạo nhất, xác định rõ mục tiêu chiến lược |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-Cuộc sống-Công việc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Công việc. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền..... |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lê Thu Trang |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083074 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083073 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43709 |
---|
008 | 150312s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391738 |
---|
035 | ##|a1083168258 |
---|
039 | |a20241202163006|bidtocn|c|d|y20150312085444|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bSCH |
---|
090 | |a158.1|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchwartz, David Joseph. |
---|
245 | 10|aDám nghĩ lớn !=|bThe magic of thinking big /|cDavid Joseph Schwartz ; Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh, Trần Lê Thu Trang, Nguyễn Thị Thanh Huyền; Hiệu đính :Nguyễn Chương, Vương Long |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2014. |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGồm các ý tưởng và phương pháp tư duy độc đáo và hiệu quả giúp bạn có được thành công trong công việc và cuộc sống bằng sức mạnh niềm tin của chính mình, vượt lên khỏi sự ám ảnh thất bại và nỗi sợ hãi, suy nghĩ, thực hiện ước mơ một cách sáng tạo nhất, xác định rõ mục tiêu chiến lược |
---|
650 | 17|aBí quyết thành công|xCuộc sống|xCông việc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông việc. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aCuộc sống. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền..... |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh |
---|
700 | 0 |aTrần, Lê Thu Trang |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083074 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083073 |
---|
890 | |a2|b48|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083073
|
K. Việt Nam học
|
|
158.1 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083074
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.1 SCH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|