|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43712 |
---|
008 | 150312s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378362 |
---|
035 | ##|a1083165817 |
---|
039 | |a20241130112010|bidtocn|c20150312090708|dngant|y20150312090708|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bCAN |
---|
090 | |a158.12|bCAN |
---|
100 | 1 |aCanfield, Jack |
---|
245 | 10|aChicken soup for the soul stories for a better world .|nTập 19 ,|pTin vào ngày mai /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ,|c2013. |
---|
300 | |a175tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 00|aSpiritual life |
---|
650 | 07|aQuà tặng cuộc sống|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aTeenagers|xConduct of life |
---|
653 | 0 |aQuà tặng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
700 | 0 |aHansen, Mark Victor |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083217 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c40000|j(1): 000083216 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083216
|
K. Việt Nam học
|
|
158.12 CAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083217
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.12 CAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào