DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Tracy, Brian |
Nhan đề
| 100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh=The 100 absolutely unbreakable laws of bussines success / Brian Tracy ; Biên dịch: Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Lan Nguyên ;Đỗ Thanh Năm hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá sáng tạo Trí Việt, 2014. |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những kiến thức, thông tin kết hợp với nhưng giải thích chi tiết giúp bạn nắm vững những qui luật thành công trong kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-Kinh doanh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu dịch |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Năm hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Lan, Nguyên dịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bích Nga dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083186 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083187 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43715 |
---|
005 | 202007020846 |
---|
008 | 150312s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402608 |
---|
035 | ##|a1083196463 |
---|
039 | |a20241202142547|bidtocn|c20200702084635|danhpt|y20150312091624|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bTRA |
---|
090 | |a650.1|bTRA |
---|
100 | 1 |aTracy, Brian |
---|
245 | 10|a100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh=The 100 absolutely unbreakable laws of bussines success /|cBrian Tracy ; Biên dịch: Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Lan Nguyên ;Đỗ Thanh Năm hiệu đính. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá sáng tạo Trí Việt,|c2014. |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những kiến thức, thông tin kết hợp với nhưng giải thích chi tiết giúp bạn nắm vững những qui luật thành công trong kinh doanh |
---|
650 | 17|aBí quyết thành công|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Sáu|edịch |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thanh Năm|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aLan, Nguyên|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần, Bích Nga|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083186 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083187 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083186
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083187
|
K. Việt Nam học
|
|
650.1 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|