|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3462 |
---|
005 | 202004141133 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411928 |
---|
035 | ##|a51593029 |
---|
039 | |a20241129100741|bidtocn|c20200414113324|dmaipt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.45|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Quynh. |
---|
245 | 10|aKiểm toán tài chính /|cNguyễn Quang Quynh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài Chính, |c2001. |
---|
300 | |a344 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xKiểm toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Hoà. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Hựu. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Duy Đoán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001513-4 |
---|
890 | |a2|b63|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001513
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.45 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001514
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.45 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào