- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 158.12 CAN
Nhan đề: Chicken soup for the nature lover s soul .
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43729 |
---|
008 | 150312s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396461 |
---|
035 | ##|a1083171550 |
---|
039 | |a20241129144153|bidtocn|c20150312101934|dngant|y20150312101934|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.12|bCAN |
---|
090 | |a158.12|bCAN |
---|
100 | 1 |aCanfield, Jack |
---|
245 | 10|aChicken soup for the nature lover s soul .|nTập 22 ,|pKhám phá cuộc sống /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen, Steve Zikman |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Văn hóa Sài Gòn ,|c2009. |
---|
300 | |a175tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 10|aTeenagers|xConduct of life |
---|
653 | 0 |aQuà tặng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aKhám phá cuộc sống |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
700 | 0 |aHansen, Mark Victor |
---|
700 | 0 |aZikman, Steve |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083226 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c36000|j(1): 000083227 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083226
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158.12 CAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083227
|
K. Việt Nam học
|
158.12 CAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|