|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43737 |
---|
005 | 202011061514 |
---|
008 | 150312s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a490010597X |
---|
035 | ##|a1083196268 |
---|
039 | |a20201106151450|bmaipt|c20201106150854|dmaipt|y20150312114606|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bNAG |
---|
100 | 0 |a名柄, 迪 |
---|
245 | 10|a外国語教育理論の史的発展と日本語教育 / |c名柄迪、茅野直子、中西家栄子 |
---|
260 | |a東京 :|b歩く ,|c1989 |
---|
300 | |a218 p. :|bイラスト;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | |a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 04|a日本語教育 |
---|
650 | 04|a言語理論 |
---|
650 | 04|a日本語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xNghiên cứu|2TVĐHHN.|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080380 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080380
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6071 NAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào