• Sách
  • 495.6071 NAG
    外国語教育理論の史的発展と日本語教育 /

DDC 495.6071
Tác giả CN 名柄, 迪
Nhan đề 外国語教育理論の史的発展と日本語教育 / 名柄迪、茅野直子、中西家栄子
Thông tin xuất bản 東京 : 歩く , 1989
Mô tả vật lý 218 p. : イラスト; 21 cm.
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究・指導
Thuật ngữ chủ đề 日本語教育
Thuật ngữ chủ đề 言語理論
Thuật ngữ chủ đề 日本語
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Nghiên cứu-TVĐHHN.-Giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Giảng dạy ngoại ngữ
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080380
000 00000cam a2200000 a 4500
00133341
0021
00443737
005202011061514
008150312s1989 ja| jpn
0091 0
020|a490010597X
035##|a1083196268
039|a20201106151450|bmaipt|c20201106150854|dmaipt|y20150312114606|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6071|bNAG
1000 |a名柄, 迪
24510|a外国語教育理論の史的発展と日本語教育 / |c名柄迪、茅野直子、中西家栄子
260|a東京 :|b歩く ,|c1989
300|a218 p. :|bイラスト;|c21 cm.
500|aSách Lương Tri
650|a日本語|x研究・指導
65004|a日本語教育
65004|a言語理論
65004|a日本語
65017|aTiếng Nhật |xNghiên cứu|2TVĐHHN.|xGiảng dạy
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aGiảng dạy ngoại ngữ
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080380
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080380 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6071 NAG Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào