DDC
| 658.3 |
Nhan đề
| Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên= Performance management / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch; Nguyễn Quốc Việt hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014. |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard. Busines essentials. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị nhân lực-Nhân sự-Kinh doanh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Nhân sự |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân lực |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083536 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083537 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43738 |
---|
008 | 150312s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382115 |
---|
035 | ##|a1083194330 |
---|
039 | |a20241130095328|bidtocn|c|d|y20150312115238|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.3|bQUA |
---|
090 | |a658.3|bQUA |
---|
245 | 00|aQuản lý hiệu suất làm việc của nhân viên=|bPerformance management /|cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch; Nguyễn Quốc Việt hiệu đính. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2014. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard. Busines essentials. |
---|
650 | 17|aQuản trị nhân lực|xNhân sự|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aNhân sự |
---|
653 | 0 |aQuản trị nhân lực |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083536 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083537 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083536
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.3 QUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083537
|
K. Việt Nam học
|
|
658.3 QUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào