DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence and persuasion / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008. |
Mô tả vật lý
| 190 tr. : biểu đồ ; 24 cm |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard. Business essentials. |
Tóm tắt
| Vai trò thiết yếu của quyền lực trong tổ chức; Tầm ảnh hưởng, các chiến thuật gây ảnh hưởng, nghệ thuật thuyết phục trong kinh doanh. Khía cạnh đạo đức trong quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Quyền lực-Quản lí kinh tế-Đạo đức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quyền lực |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu dịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Nga dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083543 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083542 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43741 |
---|
008 | 150312s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379462 |
---|
035 | ##|a1083169595 |
---|
039 | |a20241202141749|bidtocn|c|d|y20150312135554|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bQUY |
---|
090 | |a658.4|bQUY |
---|
245 | 00|aQuyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục =|bPower, influence and persuasion /|cBiên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2008. |
---|
300 | |a190 tr. :|bbiểu đồ ;|c24 cm |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard. Business essentials. |
---|
520 | |aVai trò thiết yếu của quyền lực trong tổ chức; Tầm ảnh hưởng, các chiến thuật gây ảnh hưởng, nghệ thuật thuyết phục trong kinh doanh. Khía cạnh đạo đức trong quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuyền lực|xQuản lí kinh tế|xĐạo đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuyền lực |
---|
653 | 0 |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | 0 |aĐạo đức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Quì|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Sáu|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Bích Nga|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083543 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083542 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083542
|
K. Việt Nam học
|
|
658.4 QUY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083543
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 QUY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|