DDC
| 152.42 |
Tác giả CN
| Hobbs, Carolyn. |
Nhan đề
| Sống với niềm vui mỗi ngày= Joy, No matter what / Carolyn Hobbs ; Biên dịch: Ngọc Khanh, Thanh Hoa, Hạnh Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Joy, No matter what. |
Tóm tắt
| Chia sẻ những bí quyết, phương pháp giúp con người tạo được niềm vui trong cuộc sống, làm chủ cảm xúc và suy nghĩ của mình để có một cuộc sống hạnh phúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí-Cảm xúc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí. |
Từ khóa tự do
| Cảm xúc. |
Tác giả(bs) CN
| Hạnh Nguyên. |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Khanh dịch |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hoa dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083509 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083508 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43742 |
---|
008 | 150312s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400407 |
---|
035 | ##|a1083195932 |
---|
039 | |a20241129093530|bidtocn|c|d|y20150312141311|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a152.42|bHOB |
---|
090 | |a152.42|bHOB |
---|
100 | 1 |aHobbs, Carolyn. |
---|
245 | 10|aSống với niềm vui mỗi ngày=|bJoy, No matter what /|cCarolyn Hobbs ; Biên dịch: Ngọc Khanh, Thanh Hoa, Hạnh Nguyên. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2014. |
---|
300 | |a319 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aJoy, No matter what. |
---|
520 | |aChia sẻ những bí quyết, phương pháp giúp con người tạo được niềm vui trong cuộc sống, làm chủ cảm xúc và suy nghĩ của mình để có một cuộc sống hạnh phúc |
---|
650 | 17|aTâm lí|xCảm xúc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
653 | 0 |aCảm xúc. |
---|
700 | 0 |aHạnh Nguyên. |
---|
700 | 0 |aNgọc Khanh|edịch |
---|
700 | 0 |aThanh Hoa|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083509 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083508 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083508
|
K. Việt Nam học
|
|
152.42 HOB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083509
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
152.42 HOB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|