|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43744 |
---|
005 | 202012251629 |
---|
008 | 150312s2003 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4641086834 |
---|
035 | |a1456379340 |
---|
035 | ##|a1083191710 |
---|
039 | |a20241201163152|bidtocn|c20201225162901|dmaipt|y20150312143309|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a658.84|bYOS |
---|
100 | 0 |a吉原, 英樹 |
---|
245 | 10|aケースブック国際経営 /|c吉原英樹, 板垣博, 諸上茂登 編 |
---|
260 | |a東京 : |b有斐閣 ,|c2003 |
---|
300 | |a324 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 00|aInternational Management |
---|
650 | 17|aKhoa học quản lí|xQuản lí toàn cầu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học quản lí |
---|
653 | 0 |aQuản lí toàn cầu |
---|
700 | 0 |a諸上, 茂登 |
---|
700 | 0 |a板垣, 博 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080417 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080417
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
658.84 YOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|