|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43746 |
---|
008 | 150312s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401263 |
---|
035 | ##|a1083196110 |
---|
039 | |a20241202134239|bidtocn|c|d|y20150312145840|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a152.4|bCAR |
---|
090 | |a152.4|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarwile, Ernie. |
---|
245 | 10|aKhông gục ngã /|cErnie Carwile; Thiên An, Lan Nguyên dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2013. |
---|
300 | |a71 tr. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTâm lí cá nhân|xCảm xúc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí cá nhân |
---|
653 | 0 |aCảm xúc. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 0 |aLan Nguyên|edịch |
---|
700 | 0 |aThiên An|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083534 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083535 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083534
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
152.4 CAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083535
|
K. Việt Nam học
|
|
152.4 CAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào