|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3465 |
---|
005 | 202006300900 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389447 |
---|
035 | ##|a51312466 |
---|
039 | |a20241130112825|bidtocn|c20200630090024|dtult|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bDOH |
---|
090 | |a923.1597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Quang Hưng. |
---|
245 | 10|aBác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam /|cĐỗ Quang Hưng. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xGiai cấp công nhân|xCông đoàn|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aGiai cấp công nhân. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aCông đoàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000184-5 |
---|
890 | |a2|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000184
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000185
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào