DDC
| 495.611 |
Tác giả TT
| 国立国語研究所 |
Nhan đề
| 外来語の形成とその教育 / 国立国語研究所 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 大蔵省印刷局, [1990] |
Mô tả vật lý
| 174p. : イラスト ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ vựng-TVĐHHN |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080419 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43749 |
---|
005 | 202103101449 |
---|
008 | 150312s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4173113161 |
---|
035 | |a1456388743 |
---|
035 | ##|a1083187756 |
---|
039 | |a20241201180948|bidtocn|c20210310144949|dmaipt|y20150312152746|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.611|bGAI |
---|
110 | |a国立国語研究所 |
---|
245 | 10|a外来語の形成とその教育 /|c国立国語研究所 |
---|
260 | |a東京 :|b大蔵省印刷局, |c[1990] |
---|
300 | |a174p. :|bイラスト ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080419 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080419
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.611 GAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào