|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43750 |
---|
008 | 150312s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391557 |
---|
035 | ##|a1083168744 |
---|
039 | |a20241201170002|bidtocn|c|d|y20150312154159|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.9|bKIM |
---|
090 | |a153.9|bKIM |
---|
100 | 1 |aKimura, Kyuichi |
---|
245 | 10|aThiên tài và sự giáo dục từ sớm /|cKimura Kyuichi; Hồ Phương biên dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2012. |
---|
300 | |a231 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTrí thông minh|xNăng khiếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrí thông minh |
---|
653 | 0 |aNăng khiếu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
700 | 0 |aHồ Phương|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083528 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083529 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083528
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.9 KIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083529
|
K. Việt Nam học
|
|
153.9 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào