|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3466 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415643 |
---|
035 | ##|a1083167627 |
---|
039 | |a20241202144534|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bQUD |
---|
090 | |a895.13|bQUD |
---|
100 | 0 |aQuỳnh Dao. |
---|
245 | 10|aTrôi theo dòng đời :|bTiểu thuyết /|cQuỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2002. |
---|
300 | |a468 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001278 |
---|
890 | |a1|b126|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001278
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào