DDC
| 495.615 |
Tác giả CN
| 真田, 信治 |
Nhan đề
| 日本語のバリエーション : 現代語・歴史・地理 / 真田信治 著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : アルク, 1989 |
Mô tả vật lý
| 201 p. : ill. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Sách Lương Tri |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ vựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng địa phương |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080383 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43759 |
---|
005 | 202103101635 |
---|
008 | 150313s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4900105562 |
---|
035 | |a1456401894 |
---|
035 | ##|a1083169216 |
---|
039 | |a20241201143730|bidtocn|c20210310163547|dmaipt|y20150313084551|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.615|bSAN |
---|
100 | 0 |a真田, 信治|d1946- |
---|
245 | 10|a日本語のバリエーション : 現代語・歴史・地理 /|c真田信治 著 |
---|
260 | |a東京 : |bアルク, |c1989 |
---|
300 | |a201 p. : |bill. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng địa phương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080383 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080383
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.615 SAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào