|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43761 |
---|
008 | 150313s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380189 |
---|
035 | ##|a917874438 |
---|
039 | |a20241129100732|bidtocn|c|d|y20150313090002|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.8|bVUQ |
---|
090 | |a153.8|bVUQ |
---|
100 | 0 |aVương Quyên. |
---|
245 | 10|aSăn học bổng :|bĐích đến của tôi phải là nước Mỹ /|cVương Quyên; Phạm Thị Thanh Vân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2014 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aÝ chí|xĐộng cơ|xLựa chọn|xQuyết định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLựa chọn |
---|
653 | 0 |aĐộng cơ |
---|
653 | 0 |aQuyết định |
---|
653 | 0 |aÝ chí |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Thanh Vân|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083464 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083465 |
---|
890 | |a2|b76|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083464
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.8 VUQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083465
|
K. Việt Nam học
|
|
153.8 VUQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào