DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 大野, 晋 |
Nhan đề
| 日本語相談. 4 / 大野晋 [ほか]著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 朝日新聞社,1991 |
Mô tả vật lý
| 263 p. ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-TVĐHHN-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080371 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43762 |
---|
005 | 202103101354 |
---|
008 | 150313s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4022563109 |
---|
035 | |a1456380570 |
---|
035 | ##|a1083192528 |
---|
039 | |a20241202150641|bidtocn|c20210310135433|dmaipt|y20150313090251|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bONO |
---|
100 | 0 |a大野, 晋|d1919-2008. |
---|
245 | 10|a日本語相談. |n4 / |c大野晋 [ほか]著 |
---|
260 | |a東京 : |b朝日新聞社,|c1991 |
---|
300 | |a263 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|2TVĐHHN|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080371 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080371
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6 ONO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào