|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43764 |
---|
005 | 202103121106 |
---|
008 | 150313s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4764102137 |
---|
035 | |a1456387257 |
---|
039 | |a20241130103733|bidtocn|c20210312110622|dmaipt|y20150313094118|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bKYO |
---|
100 | 0 |a共同通信社 |
---|
245 | 10|a言葉のハンドブック: [日本語・カタカナ語を正しく使うために] /|c共同通信社 |
---|
260 | |a東京 : |b共同通信社, |c1989 |
---|
300 | |a342p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 10|aJapanese language|xErrors of usage |
---|
650 | 14|aTiếng Nhật|xChính tả|xTừ ngữ|xCách sử dụng |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aLỗi chính tả |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ |
---|
653 | 0 |aCách sử dụng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080370 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080370
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.68 KYO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào