|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43767 |
---|
005 | 202103310846 |
---|
008 | 150313s2003 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4492554769 |
---|
035 | |a1456397168 |
---|
035 | ##|a1083173038 |
---|
039 | |a20241201164007|bidtocn|c20210331084627|dmaipt|y20150313102257|zsvtt |
---|
041 | 1 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a658.8|bKOT |
---|
100 | 1 |aKotler, Philip |
---|
245 | 10|aコトラーのマーケティング・コンセプト /|cフィリップ・コトラー ; 恩藏直人, 大川修二 ; [Philip Kotler ; Enoto Naoto, Ōkawa Shūji] |
---|
260 | |a東京 :|b東洋経済新報社,|c2003 |
---|
300 | |a254 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aMarketing |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xTiếp thị|xQuảng cáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aQuản lý tiếp thị |
---|
700 | 0 |a恩蔵, 直人 |
---|
700 | 0 |a大川, 修二 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080384 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080384
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
658.8 KOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|