Ký hiệu xếp giá
| 495.180071 PHP |
Tác giả CN
| Phí, Thị Phúc. |
Nhan đề
| Nghiên cứu thực trạng sử dụng thành ngữ của người học tiếng Hán trình độ trung, cao cấp - Lấy sinh viên khoa Trung Đại học Hà Nội làm đối tượng nghiên cứu =成语使用现状调查研究以河内大学中文系中高级阶段的学生为例 /Phí Thị Phúc; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 52 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(1): 000081140 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000081139, 000081141 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33383 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43780 |
---|
008 | 150313s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387936 |
---|
035 | ##|a1083169108 |
---|
039 | |a20241201181245|bidtocn|c|d|y20150313153132|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bPHP |
---|
090 | |a495.180071|bPHP |
---|
100 | 0 |aPhí, Thị Phúc. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu thực trạng sử dụng thành ngữ của người học tiếng Hán trình độ trung, cao cấp - Lấy sinh viên khoa Trung Đại học Hà Nội làm đối tượng nghiên cứu =|b成语使用现状调查研究以河内大学中文系中高级阶段的学生为例 /|cPhí Thị Phúc; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a52 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(1): 000081140 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000081139, 000081141 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081139
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.180071 PHP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081140
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.180071 PHP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081141
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.180071 PHP
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|