• Sách
  • 646.78 CHA
    5 ngôn ngữ tình yêu =The five love languages /

DDC 646.78
Tác giả CN Chapman, Gary.
Nhan đề 5 ngôn ngữ tình yêu =The five love languages / Gary Chapman ;Việt Hà, Minh Tươi, Ngọc Hân biên dịch.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2013.
Mô tả vật lý 239 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Hướng dẫn một số phương pháp giúp các gia đình củng cố sợi dây tình cảm giữa các thành viên, xây dựng mối quan hệ gia đình hài hoà, hạnh phúc
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng sống-Cuộc sống gia đình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng sống
Từ khóa tự do Cuộc sống gia đình.
Tác giả(bs) CN Ngọc Hân biên dịch.
Tác giả(bs) CN Việt Hà dịch
Tác giả(bs) CN Minh Tươi dịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083298
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000083299
000 00000cam a2200000 a 4500
00133384
0021
00443781
005202007031357
008150313s2013 vm| vie
0091 0
035|a1456385377
035##|a1083192078
039|a20241201160830|bidtocn|c20200703135720|danhpt|y20150313153532|zanhpt
0411 |avie
044|avm
08204|a646.78|bCHA
090|a646.78|bCHA
1001 |aChapman, Gary.
24510|a5 ngôn ngữ tình yêu =The five love languages /|cGary Chapman ;Việt Hà, Minh Tươi, Ngọc Hân biên dịch.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2013.
300|a239 tr. ;|c21 cm.
520|aHướng dẫn một số phương pháp giúp các gia đình củng cố sợi dây tình cảm giữa các thành viên, xây dựng mối quan hệ gia đình hài hoà, hạnh phúc
65017|aKĩ năng sống|xCuộc sống gia đình|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng sống
6530 |aCuộc sống gia đình.
7000 |aNgọc Hân|ebiên dịch.
7000 |aViệt Hà|edịch
7000 |aMinh Tươi|edịch
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083298
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083299
890|a2|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000083298 TK_Tiếng Việt-VN 646.78 CHA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000083299 K. Việt Nam học 646.78 CHA Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào