• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1802 NGT
    Nhan đề: Nghiên cứu sơ lược cách dịch các nhãn hiệu sản phẩm tiếng nước ngoài sang tiếng Trung Quốc =

DDC 495.1802
Tác giả CN Nguyễn, Công Tùng.
Nhan đề Nghiên cứu sơ lược cách dịch các nhãn hiệu sản phẩm tiếng nước ngoài sang tiếng Trung Quốc =外国品牌名称的汉语翻译浅谈 /Nguyễn Công Tùng; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2014.
Mô tả vật lý 65 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Nhãn hiệu sản phẩm
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000081183, 000081194
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000081185
000 00000nam a2200000 a 4500
00133385
0026
00443782
008150313s2014 vm| chi
0091 0
035|a1456389836
035##|a1083171442
039|a20241201162013|bidtocn|c|d|y20150313154632|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.1802|bNGT
090|a495.1802|bNGT
1000 |aNguyễn, Công Tùng.
24510|aNghiên cứu sơ lược cách dịch các nhãn hiệu sản phẩm tiếng nước ngoài sang tiếng Trung Quốc =|b外国品牌名称的汉语翻译浅谈 /|cNguyễn Công Tùng; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014.
300|a65 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNhãn hiệu sản phẩm
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000081183, 000081194
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000081185
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000081185 TK_Kho lưu tổng 495.1802 NGT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000081183 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1802 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000081194 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1802 NGT Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện