DDC 495.65
Nhan đề みんなの日本語. 初級I : 翻訳・文法解說英語版 = Bản dịch và giải thích ngữ pháp / スリーエーネットワーク 編著; Vũ Tuấn Khải.
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 1998
Mô tả vật lý 189 p. : ill. ; 26 cm.
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Spoken Japanese
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật
Môn học Thực hành tiếng A2
Tác giả(bs) CN Vũ, Tuấn Khải người dịch.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000080411
000 00000cam a2200000 a 4500
00133386
00220
00443783
005202411251433
008150313s1998 ja| jpn
0091 0
020|a9784883194803
035|a1456399544
035##|a1083168661
039|a20241129104036|bidtocn|c20241125143320|danhpt|y20150313154747|zsvtt
0410|ajpn
0411|avie
044|aja
08204|a495.65|bMIN
24510|aみんなの日本語. 初級I : 翻訳・文法解說英語版 =|bBản dịch và giải thích ngữ pháp /|cスリーエーネットワーク 編著; Vũ Tuấn Khải.
260|a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c1998
300|a189 p. :|bill. ;|c26 cm.
500|aSách Lương Tri
65010|aJapanese language|xSpoken Japanese
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
690|aKhoa tiếng Nhật Bản
691|aNgôn ngữ Nhật
692|aThực hành tiếng A2
693|aTham khảo
7000|aVũ, Tuấn Khải|engười dịch.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000080411
890|a1|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080411 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.65 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào