|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33386 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 43783 |
---|
005 | 202411251433 |
---|
008 | 150313s1998 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883194803 |
---|
035 | |a1456399544 |
---|
035 | ##|a1083168661 |
---|
039 | |a20241129104036|bidtocn|c20241125143320|danhpt|y20150313154747|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語. 初級I : 翻訳・文法解說英語版 =|bBản dịch và giải thích ngữ pháp /|cスリーエーネットワーク 編著; Vũ Tuấn Khải. |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c1998 |
---|
300 | |a189 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 10|aJapanese language|xSpoken Japanese |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aTham khảo |
---|
700 | 0|aVũ, Tuấn Khải|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000080411 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080411
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.65 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào