Ký hiệu xếp giá
| 394.269597 MAY |
Tác giả CN
| Mai, Thị Yến |
Nhan đề
| Bước đầu tìm hiểu về phong tục đầu xuân đi lễ chùa của người Việt =越南人孟春拜访寺庙的风俗习惯指初探 /Mai Thị Yến; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 63 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Phong tục-Lễ hội-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lễ hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong tục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du xuân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000081161-2 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000081159 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33388 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43785 |
---|
008 | 150313s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374023 |
---|
035 | ##|a1083166716 |
---|
039 | |a20241130090926|bidtocn|c|d|y20150313160739|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bMAY |
---|
090 | |a394.269597|bMAY |
---|
100 | 0 |aMai, Thị Yến |
---|
245 | 10|aBước đầu tìm hiểu về phong tục đầu xuân đi lễ chùa của người Việt =|b越南人孟春拜访寺庙的风俗习惯指初探 /|cMai Thị Yến; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a63 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xLễ hội|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|aLễ hội |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aDu xuân |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xPhong tục|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000081161-2 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000081159 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081159
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
394.269597 MAY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081161
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
394.269597 MAY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081162
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
394.269597 MAY
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|