|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43786 |
---|
008 | 150313s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396131 |
---|
035 | ##|a791855471 |
---|
039 | |a20241129145907|bidtocn|c|d|y20150313161134|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bTHO |
---|
090 | |a823|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomas, Sherry. |
---|
245 | 10|aGiao ước định mệnh /|cSherry Thomas; Lộc Diệu Linh người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2011. |
---|
300 | |a439 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xVăn học Anh|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aLộc, Diệu Linh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083494-5 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083494
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083495
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 THO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào