|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43788 |
---|
008 | 150313s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405204 |
---|
035 | ##|a1083197531 |
---|
039 | |a20241202104738|bidtocn|c|d|y20150313162356|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bPIK |
---|
090 | |a813|bPIK |
---|
100 | 1 |aPike, Aprilynne. |
---|
245 | 10|aCánh tiên /|cAprilynne Pike; Diệu Hằng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2013. |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xVăn học Mỹ|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aDiệu Hằng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083462 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000083454, 000083457, 000083459, 000083463 |
---|
890 | |a5|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083454
|
K. Việt Nam học
|
|
813 PIK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083457
|
K. Việt Nam học
|
|
813 PIK
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000083459
|
K. Việt Nam học
|
|
813 PIK
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
000083462
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 PIK
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
000083463
|
K. Việt Nam học
|
|
813 PIK
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào